Có 2 kết quả:

与人为善 yǔ rén wéi shàn ㄩˇ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄕㄢˋ與人為善 yǔ rén wéi shàn ㄩˇ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄕㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be of service to others
(2) to help others
(3) benevolent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be of service to others
(2) to help others
(3) benevolent

Bình luận 0